Tất tần tật về thép SKD61 và ứng dụng của thép SKD61 trong đời sống

Thép SKD61 sản xuất ở đâu? Tại sao chúng lại được nhiều nhà sản xuất tin dùng? Chúng được ứng dụng trong các sản phẩm gì trong đời sống? Đọc hết bài viết sau để biết bạn có nên sử dụng thép SKD61 cho sản phẩm của mình không nhé

Trong quá trình sản xuất, bên cạnh yêu cầu về trình độ kỹ thuật, máy móc thiết bị thì vật liệu làm phôi đóng vai trò cực kỳ quan trọng đến chất lượng sản phẩm. Vậy bằng cách nào mà nhà sản xuất có thể lựa chọn được loại vật liệu làm phôi phù hợp với nhu cầu của mình? 

Vậy hãy bắt đầu với thép SKD61 nhé!

1. Thép SKD61 là gì?

Thép SKD61 là ký hiệu của mác thép theo tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS – Japan Industrial Standard). Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp khuôn dập, nhưng được ưa chuộng hơn trong khuôn dập nóng.

Tất tần tật về thép SKD61 và ứng dụng của thép SKD61 trong đời sống

Thép SKD61 có 2 dạng: 

- Dạng tấm: dùng làm khuôn đúc nhôm, kẽm; sản phẩm gia dụng, …

- Dạng tròn đặc: thường ứng dụng làm chi tiết máy.

2. Thành phần hóa học của thép SKD61 Nhật Bản

Tất tần tật về thép SKD61 và ứng dụng của thép SKD61 trong đời sống

Từ bảng thành phần hóa học trên, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các đặc tính kỹ thuật của SKD61:

- Cacbon: Giúp gia tăng độ cứng cho thép. Hàm lượng Cacbon càng nhiều thì độ cứng đạt được càng cao nhưng độ dẻo và độ dai va đập giảm đi.

- Crom (Chromium): Giúp hạn chế khả năng rỉ/gỉ của thép. Trong không khí, Crom oxy hóa giúp tạo ra lớp mỏng oxit giúp bảo vệ bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa tiếp theo đối với lớp kim loại bên trong.

- Molypden (Molybdenum): Giúp gia tăng khả năng chống mài mòn của thép và tăng độ bền, tăng độ dẻo, tăng tính hàn cho thép. Đồng thời, Molypden giúp cải thiện tính chống ram do nó tạo các cacbit nhỏ mịn phân tán khi ram ở nhiệt độ cao giảm sự nhạy cảm đối với giòn ram.

- Vanadi (Vanadium): Tạo Cacbit VC có độ cứng cao và nhỏ mịn, ngăn cản sự lớn lên của austenit khi nung. Đồng thời, hợp chất này còn giúp tăng tính chống ram và tính chống mài mòn cho thép.

- Silic: Giống với Mn, Si hòa tan vào Fe giúp tăng bộ bền và độ cứng của thép.

===>>> Bài viết liên quan: Tất tần tật về nhiệt luyện thép SKD61 khi làm khuôn dập nóng

3. Đặc tính của thép SKD61 Nhật Bản

Với những thành phần hóa học và công dụng của chúng trong thép, có thể dễ dàng nhận ra các đặc điểm của SKD61:

- Khả năng chống mài mòn cao vì có chứa hợp kim Molypden (Molybdenum)…

- Cân bằng được nhiệt độ cao và độ dẻo. Khác với các loại thép thông thường, khả năng này mang lại cho SKD61 lợi thế lớn trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao.

- Đạt độ cứng lên đến khoảng 50-55 HRC khi xử lý nhiệt. Nếu như tôi quá cao sẽ làm cho thép trở nên giòn và dễ gãy.

- Gia công tốt, ít biến dạng khi nhiệt luyện nhờ Crom có tác dụng cải thiện tính chống ram và độ bền ở nhiệt độ cao.

4. Ứng dụng của thép SKD61 trong đời sống

Tất tần tật về thép SKD61 và ứng dụng của thép SKD61 trong đời sống

Với sức chịu nhiệt lớn, SKD61 thường sử dụng làm khuôn đúc áp lực cho nhôm và kẽm. Ngoài ra, một số ứng dụng nổi bật của thép SKD61 là:

- Khuôn đúc áp lực cho cả nhôm và kẽm;

- Sử dụng phổ biến trong gia công nóng;

- Khuôn đúc áp lực;

- Đầu đùn kim loại cho các kim loại nhẹ;

- Khuôn rèn dập;

- Xylanh ngành nhựa;

- Lõi đẩy, đầu lò, dao cắt nóng, ..

Với các thông tin về SKD11 nêu trên, bạn đã hiểu thêm về mác thép đặc biệt này chưa? Nếu bạn có bất cứ sản phẩm nào phù hợp với SKD61, nhanh tay đặt thép trực tiếp tại webite Sevit hoặc liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới nhé!

==>> Đặt thép trực tuyến: Thép đặc biệt SKD61

                                               Thép Tròn Đặc SKD61 (Phi 28 - Phi 180)

Liên hệ với Sevit qua:

  * Hotline: 0332 91 61 61

  * Fanpage: Sevit Special Steel

  * Zalo: Sevit Special Steel