Thép FDAC (E.Q SKD61 Free Cutting)
168000240000Thép DAC (E.Q SKD61)
112000160000Thép KDA1S (E.Q SKD61 Improved)
112000160000Thép tròn đặc SKD61 (Phi 11 - Phi 25)
125000Thông tin kỹ thuật thép tròn đặc SKD61 (Phi 11 mm - Phi 25 mm):
- Đường kính: 11, 13, 16, 18, 20, 22, 25.
- Chiều dài: Đến 4000.
- Ứng dụng: Đầu đùn kim loại, các chi tiết chịu mài mòn và nhiệt độ cao.
Thép tròn đặc SKD61 (Phi 28 - Phi 180)
110000Thông tin kỹ thuật thép tròn đặc SKD61 (Phi 28 mm - Phi 180 mm):
- Đường kính: 28, 30, 32, 35, 38, 40, 42, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 95, 100, 110, 120, 130, 140, 150, 160, 170, 180.
- Chiều dài: Đến 4000.
- Ứng dụng: Bánh răng, khuôn dập nóng, trục cán nóng.
Thép tròn đặc SKD61 (Phi 190 - Phi 280)
115000
Thông tin kỹ thuật thép tròn đặc SKD61 (Phi 190 mm - Phi 280 mm):
- Đường kính: 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250, 260, 270, 280.
- Chiều dài: Đến 4000.
- Ứng dụng: Khuôn dập nóng, trục cán nóng.
Thép tấm SKD61 (Dày 10 mm - Dày 315 mm)
125000
Thông tin kỹ thuật thép tấm SKD61 (Dày 10 mm - Dày 315 mm):
- Chiều dày: Đến 315 (Hàng chẻ).
- Chiều rộng: Đến 560.
- Chiều dài: Đến 5000.
Thép FDAC (E.Q SKD61 Free Cutting)
168000Thông tin kỹ thuật thép FDAC (Phi 60 mm và Phi 90 mm):
- Đường kính: 60, 90.
- Chiều dài: Đến 3000 - 3900.
- Ứng dụng: Khuôn dập nóng nhỏ, các chi tiết liên quan đến khuôn đúc áp lực cần nhiệt độ cao.
Thép DAC (E.Q SKD61)
112000
Thông tin kỹ thuật thép tấm DAC:
- Chiều dày: 26 (mm).
- Chiều rộng: 155, 185, 205, 235 (mm).
- Chiều dài: Đến 4100.
Thép KDA1S (E.Q SKD61 Improved)
112000
Thông tin kỹ thuật thép tấm KDA1S:
- Chiều dày: 26, 32, 38 (mm).
- Chiều rộng: 205, 255 (mm).
- Chiều dài: Đến 4090 (mm).