Thép tròn đặc SKD61 (35*1000*3pcs)
24570002586000Thép tròn đặc SKD61 (28*1000*3pcs)
15720001654000Thép tròn đặc SKD61 (18*1000*5pcs)
12310001296000Thép tròn đặc SKD61 (16*1000*5pcs)
9730001024000Thép tròn đặc SKD61 (13*1000*5pcs)
642000676000Thép tròn đặc SKD61 (35*1000*3pcs)
2457000
Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 35 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (32*1000*3pcs)
2162000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 32 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (30*1000*3pcs)
1899000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 30 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (28*1000*3pcs)
1572000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 28 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (25*1000*3pcs)
1466000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 25 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (22*1000*3pcs)
1161000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 22 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (20*1000*3pcs)
960000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 20 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (18*1000*5pcs)
1231000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 18 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (16*1000*5pcs)
973000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 16 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (13*1000*5pcs)
642000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 13 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SKD61 (11*1000*5pcs)
484000
Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD61:
- Đường kính: 11 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.