Thép tròn đặc SKD11 (Phi 25 mm*Dài 125 mm*10pcs)
605000610000Thép tròn đặc SKD11 (Phi 80 mm*Dày 24 mm*10pcs)
10760001100000Thép tròn đặc SKD11 (35*1000*3pcs)
24580002587200Thép tròn đặc SKD11 (32*1000*3pcs)
20540002163000Thép tròn đặc SKD11 (30*1000*3pcs)
18050001901000Thép tròn đặc SKD11 (28*1000*3pcs)
15730001656000Thép tròn đặc SKD11 (25*1000*3pcs)
14250001500000Thép tròn đặc SKD11 (22*1000*3pcs)
11030001161000Thép tròn đặc SKD11 (20*1000*3pcs)
912000960000Thép tròn đặc SKD11 (18*1000*5pcs)
12310001296000Thép tròn đặc SKD11 (16*1000*5pcs)
9730001024000Thép tròn đặc SKD11 (14*1000*5pcs)
745000784000Thép tròn đặc SKD11 (12*1000*5pcs)
547000576000Thép tròn đặc SKD11 (10*1000*5pcs)
380000400000Thép tròn đặc SCM440H (35*1000*5pcs)
14150001489600Thép tròn đặc SCM440H (25*1000*5pcs)
722000760000Thép tròn đặc SKD11 (Phi 25 mm*Dài 125 mm*10pcs)
605000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 25 (+1) mm.
- Chiều dài: 125 mm.
- Số lượng: 10 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (Phi 80 mm*Dày 24 mm*10pcs)
1076000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 80 (+1) mm.
- Chiều dài: 24 mm.
- Số lượng: 10 cục.
Thép tròn đặc SKD11 (35*1000*3pcs)
2458000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 35 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (32*1000*3pcs)
2054000
Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 32 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (30*1000*3pcs)
1805000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 30 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (28*1000*3pcs)
1573000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 28 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (25*1000*3pcs)
1425000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 25 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (22*1000*3pcs)
1103000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 22 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (20*1000*3pcs)
912000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 20 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 03 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (18*1000*5pcs)
1231000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 18 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (16*1000*5pcs)
973000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 16 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (14*1000*5pcs)
745000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 14 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (12*1000*5pcs)
547000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 12 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SKD11 (10*1000*5pcs)
380000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SKD11:
- Đường kính: 10 (+1) mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SCM440H (35*1000*5pcs)
1415000
Thông số sản phẩm thép tròn đặc SCM440H:
- Đường kính: 35 mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SCM440H (32*1000*5pcs)
1309000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SCM440H:
- Đường kính: 32 mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SCM440H (30*1000*5pcs)
1146000
Thông số sản phẩm thép tròn đặc SCM440H:
- Đường kính: 30 mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SCM440H (28*1000*5pcs)
999000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SCM440H:
- Đường kính: 28 mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SCM440H (25*1000*5pcs)
722000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SCM440H:
- Đường kính: 25 mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.
Thép tròn đặc SCM440 (22*1000*5pcs)
542000Thông số sản phẩm thép tròn đặc SCM440:
- Đường kính: 22 mm.
- Chiều dài: 1000 mm.
- Số lượng: 05 cây.