So sánh thép SKD61 và H13 - Sự khác biệt vượt trội!

Nếu quý độc giả theo dõi các bài viết về thép SKD61 của Sevit, hẳn bạn đã biết được các thông tin cơ bản về dòng thép này. Và để tiếp tục chuỗi chủ đề này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu xem giữa thép SKD61 và thép H13 có gì khác nhau nhé!

1. Tổng quan về mác thép SKD61 và thép H13

a. Thép SKD61

Thép SKD61 là ký hiệu của mác thép theo tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS – Japan Industrial Standard) được sử dụng rộng rãi trong gia công khuôn dập nóng. Ngoài ra, thép SKD61 còn được ứng dụng vào việc thực hiện các sản phẩm như: Khuôn đúc áp lực nhôm và kẽm, đầu đùn kim loại, xylanh ngành nhựa, lõi đẩy, đầu lò, dao cắt nóng, …

So sánh thép SKD61 và H13 - Sự khác biệt vượt trội!

==>> Bài viết liên quan: Tất tần tật về thép SKD61 và ứng dụng của thép SKD61 trong đời sống

b. Thép H13

Thép H13 là mác thép được sản xuất theo tiêu chuẩn AISI của Mỹ. Đặc tính nổi bật của thép H13 là khả năng chống ăn mòn tốt, tính cơ học và đánh bóng tuyệt vời, độ dẻo dai cao, khả năng chịu mài mòn nhiệt độ cao. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm khuôn đúc nhôm, magie, kẽm, hợp kim đồng, cắt rãnh dao, kéo nóng, các loại khuôn rèn nóng, các loại dụng cụ dùng trong môi trường nhiệt độ cao, …

2. Thành phần hóa học thép SKD61 và thép H13

So sánh thép SKD61 và H13 - Sự khác biệt vượt trội!

Thông qua bảng thành phần hoá học trên. Ta nhận thấy hàm lượng hoá học của thép SKD61 và thép H13 tương đương với nhau. 

3. Đặc tính thép SKD61 và thép H13

a. Đặc tính của thép SKD61

Khả năng chịu mài mòn cao vì có chứa hợp kim Molypden (Molybdenum). Vì có được khả năng chịu mài mòn cao, hợp kim Molypden thường được sử dụng để làm vỏ bọc chiến xa, động cơ tên lửa, …

Cân bằng được nhiệt độ cao và độ dẻo. Khác với các loại thép thông thường, khả năng này mang lại cho SKD61 lợi thế lớn trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao.

So sánh thép SKD61 và H13 - Sự khác biệt vượt trội!

Khi được xử lý nhiệt, thép SKD61 có độ cứng đạt khoảng 50 HRC – 55 HRC. Nếu như tôi quá cao sẽ làm cho thép trở nên giòn và dễ gãy.

Gia công tốt ít biến dạng khi nhiệt luyện. Crom có tác dụng cải thiện tính chống ram và độ bền ở nhiệt độ cao bởi vô số Cacbit nhỏ mịn được tiết ra ở nhiệt độ trên 25000C.

b. Đặc tính của thép H13

- Thép H13 có tính chống thấm và khả năng chống nứt cao.

- Thép có hàm lượng Carbon hợp lý do vậy chịu mài mòn tốt, chịu nhiệt tốt. 

- Thép có hàm lượng Vanadium cao do vậy hiệu suất đánh bóng tốt.

Từ những thông tin trên ta nhận thấy thép SKD61 và thép H13 đều có cùng chung ứng dụng trong làm khuôn dập nóng, làm dao cắt ở nhiệt độ cao, ... nhờ thành phần hoá học tương đương với nhau. Vì thế ta có thể kết luận rằng thép SKD61 và thép H13 có thể thay thế cho nhau.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giải đáp được khúc mắc mà quý độc giả đang gặp phải. Nếu muốn được tư vấn chi tiết cụ thể hơn về các loại thép công nghiệp, quý bạn đọc có thể liên hệ tới số 0332 91 61 61 hoặc chat trực tuyến ngay cùng chúng tôi.

==>> Sản phẩm liên quan: Thép đặc biệt SKD61

                                                Thép Tròn Đặc SKD61 (Phi 28 - Phi 180)

Liên hệ với Sevit qua:

  * Hotline: 0332 91 61 61

  * Fanpage: Sevit Special Steel

  * Zalo: Sevit Special Steel